Có 2 kết quả:
搭車 dā chē ㄉㄚ ㄔㄜ • 搭车 dā chē ㄉㄚ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (in a vehicle)
(2) to get a lift
(3) to hitch-hike
(2) to get a lift
(3) to hitch-hike
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (in a vehicle)
(2) to get a lift
(3) to hitch-hike
(2) to get a lift
(3) to hitch-hike
Bình luận 0